Trang chủTin tứcDomain Controller là gì? Hướng dẫn cơ bản về Domain Controller
Domain Controller là gì? Hướng dẫn cơ bản về Domain Controller

Domain Controller là gì? Chức năng của Domain Controller là gì? Các bước triển khai Domain Controller như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết sau đây nhé.

Trong môi trường mạng, Domain Controller có vai trò quản lý và điều khiển tài khoản người dùng, máy tính và các thiết bị khác trong tên miền (Domain). Máy chủ này hoạt động như một trung tâm dữ liệu tập trung, cung cấp các dịch vụ danh mục như xác thực người dùng, cấp quyền truy cập vào tài nguyên mạng, quản lý chính sách bảo mật và đồng bộ dữ liệu giữa các thành viên trong mạng miền. Cùng tìm hiểu chi tiết Domain Controller là gì cũng như đặc điểm của nó ngay dưới đây nhé.

>>> Xem thêmDomain là gì? Tầm quan trọng và cấu trúc của một Domain

1. Domain Controller là gì?

Domain Controller là một thành phần quan trọng trong hệ thống mạng dựa trên Windows, đặc biệt là trong các doanh nghiệp lớn. Đây là một máy chủ chứa cơ sở dữ liệu về tất cả các tài khoản người dùng, nhóm người dùng, thông tin phân quyền và các đối tượng khác liên quan đến việc quản lý và xác thực người dùng trong một miền (domain) cụ thể.

Domain Controller là gì?
Domain Controller là gì?

Domain Controller chịu trách nhiệm xác định quyền truy cập của người dùng vào tài nguyên mạng và giúp kiểm soát việc đăng nhập, đăng xuất, quản lý mật khẩu cũng như các chính sách bảo mật khác trong mạng. Ngoài ra, Domain Controller còn chứa thông tin về các thiết bị được kết nối trong mạng, giúp quản trị viên có thể theo dõi và kiểm soát các thiết bị này một cách hiệu quả.

2. Các loại Domain Controller

Trong một môi trường Active Directory có hai loại Domain Controller chính đó là:

  • Primary Domain Controller (PDC): Đây là Domain Controller chính của một miền, chịu trách nhiệm lưu trữ bản sao chính của cơ sở dữ liệu Active Directory cho miền đó, còn được gọi là "single-master operations". PDC bao gồm nhiều tác vụ quản lý như: tạo hoặc xóa người dùng, nhóm hay tài nguyên.
  • Backup Domain Controller (BDC): Đây là các Domain Controller sao lưu của miền. Chúng lưu trữ một bản sao đầy đủ của cơ sở dữ liệu Active Directory, nhưng bản sao này không thể được chỉnh sửa. BDC sẽ được đồng bộ hóa thường xuyên với PDC để đảm bảo rằng các bản sao dữ liệu luôn nhất quán. BDC có vai trò quan trọng đảm bảo khả năng chịu lỗi và khả năng truy cập dữ liệu cho người dùng khi PDC gặp sự cố.
Có hai loại Domain Controller chính
Có hai loại Domain Controller chính

3. Chức năng của Domain Controller là gì?

Các chức năng chính của Domain Controller bao gồm:

  • Xác thực người dùng: DC kiểm tra thông tin đăng nhập của người dùng khi họ đăng nhập vào mạng miền. Nếu tên người dùng và mật khẩu khớp với thông tin lưu trong cơ sở dữ liệu, DC sẽ cấp quyền truy cập vào mạng.
  • Cấp quyền truy cập: DC cấp phép cho người dùng truy cập vào các tài nguyên được chia sẻ trong mạng miền cũng như cho phép người dùng thực hiện các tác vụ nhất định như: cài đặt phần mềm hoặc sửa đổi cài đặt hệ thống.
  • Quản lý chính sách bảo mật: DC chịu trách nhiệm quản lý các chính sách bảo mật bao gồm: chính sách mật khẩu, chính sách tài khoản người dùng và chính sách kiểm soát truy cập. DC áp dụng các chính sách này để bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa an ninh.
  • Đồng bộ dữ liệu: DC đồng bộ dữ liệu AD giữa các máy chủ DC khác trong mạng miền. Điều này đảm bảo rằng mọi thay đổi được thực hiện đối với cơ sở dữ liệu AD trên một DC sẽ được phản ánh trên tất cả các DC khác.

>>> Xem thêm:  Web server là gì? Hiểu rõ về cơ chế hoạt động của web server

Chức năng chính của Domain Controller
Chức năng chính của Domain Controller

4. Ưu điểm và hạn chế khi sử dụng Domain Controller

Khi sử dụng Domain Controller có rất nhiều ưu điểm vượt trội, tuy nhiên cũng có những hạn chế nhất định cần phải xem xét chi tiết.

Ưu điểm của Domain Controller là gì?

  • Tập trung quản lý: Domain Controller cho phép quản trị viên quản lý tất cả tài khoản người dùng, nhóm, chính sách bảo mật và các tài nguyên khác trong một miền từ một vị trí duy nhất. Điều này làm cho việc quản lý nhiều máy tính và người dùng trở nên dễ dàng hơn.
  • Bảo mật: Domain Controller cung cấp nhiều tính năng bảo mật như: tường lửa, chính sách mật khẩu mạnh và xác thực nhiều yếu tố giúp bảo vệ miền khỏi các mối đe dọa bảo mật.
  • Khả năng mở rộng: Domain Controller có thể được mở rộng để hỗ trợ thêm người dùng, giúp các doanh nghiệp có thể dễ dàng mở rộng mạng lưới của mình khi cần.
  • Khả năng truy cập từ xa: Người dùng có thể truy cập các tài nguyên miền từ bất kỳ đâu miễn là họ có kết nối internet.
Ưu điểm và hạn chế khi sử dụng Domain Controller
Ưu điểm và hạn chế khi sử dụng Domain Controller

Hạn chế của Domain Controller là gì?

  • Chi phí: Domain Controller có thể tiêu tốn chi phí khá lớn để triển khai và quản lý. Chi phí phần mềm, phần cứng và hỗ trợ kỹ thuật có thể cộng lại theo thời gian.
  • Độ phức tạp: Triển khai và quản lý Domain Controller có thể rất phức tạp, đặc biệt đối với các mạng lớn.
  • Rủi ro bảo mật: Domain Controller lưu trữ thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như tên người dùng, mật khẩu và quyền truy cập vào các tài nguyên khác, khiến chúng trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng.
  • Khó khắc phục sự cố: Nếu Domain Controller gặp sự cố, miền có thể mất khả năng sử dụng gây ảnh hưởng toàn bộ hệ thống.

5. Các bước triển khai Domain Controller

Để có thể triển khai cơ bản Domain Controller bạn có thể thực hiện theo các bước như sau:

Triển khai Domain Controller
Triển khai Domain Controller
  • Chuẩn bị phần cứng và phần mềm: Trước tiên, bạn cần chuẩn bị phần cứng và phần mềm cần thiết bao gồm máy chủ, hệ điều hành Windows Server, Active Directory và các công cụ quản lý khác.
  • Cài đặt Active Directory: Sau khi đã chuẩn bị xong phần cứng và phần mềm, bạn tiến hành cài đặt Active Directory trên máy chủ. Quá trình cài đặt bao gồm việc chọn loại cài đặt, cấu hình tên miền và tạo tài khoản quản trị viên mới.
  • Cấu hình DNS: Tiếp theo, bạn cần cấu hình máy chủ DNS để phân giải tên miền thành địa chỉ IP. Điều này bao gồm việc tạo vùng DNS mới, thêm vào các bản ghi DNS và định cấu hình máy trạm để sử dụng máy chủ DNS của Domain Controller.
  • Tạo tài khoản người dùng và nhóm: Sau khi đã cấu hình xong DNS, bạn có thể bắt đầu tạo tài khoản người dùng và nhóm. Bạn có thể sử dụng Active Directory Users and Computers hoặc các công cụ quản lý khác để thực hiện việc này.
  • Gán quyền cho tài khoản và nhóm: Cuối cùng, bạn cần gán quyền cho các tài khoản người dùng và nhóm để họ có thể truy cập vào các tài nguyên mạng một cách an toàn. Điều này bao gồm việc cấp quyền truy cập vào các tệp, thư mục, ứng dụng và dịch vụ.

Lời kết

Đến đây chắc hẳn bạn đã hiểu được Domain Controller là gì? Domain Controller là một thành phần quan trọng trong Active Directory của Microsoft. DC cung cấp các dịch vụ xác thực, cấp phép và quản lý tập trung, giúp đơn giản hóa việc quản lý và bảo trì mạng. Việc triển khai quản lý DC có thể phức tạp, nhưng các lợi ích mà DC mang lại rất đáng giá đối với các doanh nghiệp hiện nay.

>>> Có thể bạn quan tâm: 

Tác giả:
author avatar
Mình là Huy, hiện mình đang là kỹ sư hệ thống tại SunCloud. Mình có nhiều năm kinh nghiệm, kiến thức chuyên môn về mạng, hệ thống, điện toán mây và an ninh bảo mật. Mình đã triển khai và vận hành rất nhiều dự án thực tế cho doanh nghiệp, cơ quan. Mình đã đạt được một số chứng chỉ quốc tế như CCNP, LPI, VCP, đồng thời mình vẫn đang tiếp tục học tập để trau dồi kiến thức mỗi ngày. Mình rất yêu thích công nghệ, đam mê chia sẻ những kiến thức, thông tin hữu ích cho mọi người.

Tin tức nổi bật