vSphere Storage là một phần quan trọng của giải pháp ảo hóa hàng đầu VMware vSphere, nó giúp quản lý và phân phối dữ liệu trong môi trường ảo hóa.
Trong môi trường ảo hoá, lưu trữ (storage) đóng vai trò rất quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu suất của hệ thống. VMware vSphere là một giải pháp ảo hoá mạnh mẽ của VMware, hỗ trợ nhiều loại lưu trữ khác nhau để đáp ứng các nhu cầu lưu trữ của doanh nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại lưu trữ khác nhau có sẵn trong vSphere Storage và những lợi ích mà chúng mang lại cho hệ thống ảo hoá của bạn.
1. vSphere Storage là gì?
Các loại lưu trữ được hỗ trợ bao gồm VMFS, NFS, iSCSI, Fibre Channel và vSAN. Các loại lưu trữ này cung cấp khả năng linh hoạt và mở rộng để người dùng có thể tùy chỉnh và mở rộng dung lượng lưu trữ một cách dễ dàng.
Shared storage là kiến trúc lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ chia sẻ được kết nối với nhiều máy chủ vật lý khác nhau thông qua kết nối mạng. Với kiến trúc Share Storage, các máy chủ khác nhau có thể truy cập và sử dụng dữ liệu trong cùng một kho lưu trữ, đồng thời cũng cho phép các máy chủ ảo chia sẻ tài nguyên lưu trữ với nhau. Kiến trúc Share Storage thường được sử dụng cho các ứng dụng và hệ thống lớn, có yêu cầu cao về khả năng đáp ứng và khả năng mở rộng: Disaster Recovery (DR), High Availability (HA) và di chuyển máy ảo giữa các máy chủ vật lý (VMotion).
2. Công nghệ lưu trữ
Các loại lưu trữ phổ biến trong
- Logical Unit Number (LUN): là một đơn vị lưu trữ dùng để xác định một khu vực cụ thể của ổ đĩa trong hệ thống lưu trữ được kết nối với một host. Khi tạo một LUN trong một hệ thống lưu trữ ảo, các khối dữ liệu sẽ được phân chia và phân phối trên nhiều ổ đĩa vật lý khác nhau, tạo ra một không gian lưu trữ phân tán.
- Direct Attached Storage (DAS): Các mảng hoặc disk lưu trữ được gắn vào host thông qua kết nối trực tiếp thay vì kết nối mạng.
- Fibre Channel (FC): Fibre Channel được sử dụng để kết nối các host vSphere với các thiết bị lưu trữ ngoài, như các hệ thống lưu trữ DAS hoặc SAN. Với Fibre Channel, các host vSphere có thể truy cập trực tiếp các thiết bị lưu trữ ngoài và chia sẻ dữ liệu giữa các host.
- Fibre Channel over Ethernet (FCoE): là một công nghệ lưu trữ cho phép truyền tải dữ liệu từ SAN (Storage Area Network) tới host thông qua mạng Ethernet. FCoE kết hợp giữa giao thức Fibre Channel và Ethernet, giúp tiết kiệm chi phí và cải thiện hiệu suất.
- Internet Small Computer System Interface (iSCSI): là một công nghệ lưu trữ cho phép truyền tải dữ liệu từ SAN (Storage Area Network) tới máy chủ thông qua mạng TCP/IP.
- Network Attached Storage (NAS): là một phương thức để lưu trữ dữ liệu thông qua mạng. Trong kiến trúc NAS, các thiết bị lưu trữ được kết nối trực tiếp với mạng và được truy cập thông qua địa chỉ IP, thay vì kết nối trực tiếp với máy chủ.
3. Sự khác nhau giữa VMFS và NFS
VMFS (Virtual Machine File System) và NFS (Network File System) là hai loại hệ thống tập tin được hỗ trợ trong VMware
Dưới đây là một số điểm khác nhau giữa VMFS và NFS:
- VMFS là một hệ thống tập tin phân tán, trong khi NFS là hệ thống tập tin dựa trên mạng.
- VMFS cho phép nhiều máy chủ VMware truy cập cùng một hệ thống tập tin VMFS trên cùng một bộ điều khiển lưu trữ. Trong khi đó, NFS cho phép chia sẻ các tập tin máy ảo giữa các máy chủ VMware thông qua giao thức NFS trên mạng.
- Trong vSphere Storage, VMFS yêu cầu một hệ thống tập tin được tạo trên một ổ đĩa cụ thể để lưu trữ tập tin máy ảo. Còn NFS cho phép lưu trữ tập tin máy ảo trên một hệ thống tập tin trên mạng.
- VMFS cung cấp tính năng khóa tập tin và khóa máy ảo để tránh xung đột khi truy cập từ nhiều máy chủ VMware. NFS cũng hỗ trợ khóa tập tin, nhưng không hỗ trợ khóa máy ảo.
Tóm lại, VMFS và NFS đều là các giải pháp lưu trữ được hỗ trợ trong VMware vSphere, và có những ưu điểm và hạn chế riêng. Lựa chọn giữa VMFS và NFS phụ thuộc vào yêu cầu của môi trường và sự ưu tiên của người quản trị.
4. Lợi ích của vSphere Storage
- Tính linh hoạt: VMware vSphere Storage cung cấp nhiều lựa chọn lưu trữ khác nhau, bao gồm VMFS, NFS, iSCSI, vSAN và vVols, giúp người quản trị lựa chọn phương thức lưu trữ phù hợp nhất với nhu cầu của họ.
- Khả năng mở rộng: VMware vSphere Storage cho phép người dùng mở rộng lưu trữ dễ dàng và linh hoạt, đáp ứng nhu cầu tăng trưởng và phát triển của tổ chức.
- Hiệu suất cao: VMware vSphere Storage hỗ trợ khả năng tối ưu hóa hiệu suất lưu trữ, đảm bảo các ứng dụng và máy chủ ảo hoạt động nhanh chóng và hiệu quả.
- Độ tin cậy cao: VMware vSphere Storage cung cấp các tính năng bảo vệ dữ liệu, bao gồm sao lưu, phục hồi, khôi phục sự cố và bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát.
- Quản lý dễ dàng: VMware vSphere Storage được tích hợp sâu trong vSphere, giúp người quản trị có thể quản lý lưu trữ của các máy chủ ảo từ cùng một giao diện quản lý.
- Tiết kiệm chi phí: VMware vSphere Storage giúp tiết kiệm chi phí bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên lưu trữ, giảm thiểu chi phí phát triển và quản lý hệ thống lưu trữ.
5. Các tính năng hỗ trợ
Các tính năng hỗ trợ trong VMware vSphere Storage:
Storage Type |
Boot VM |
ESXi Boot from SAN |
Datastore |
RDM |
VM Cluster |
vMotion |
VMware HA |
VMware DRS |
Local Storage |
Có |
Không |
VMFS 6 |
Không |
Có |
Có |
Không |
Không |
Fibre Channel |
Có |
Có |
VMFS 6 |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
iSCSl |
Có |
Có |
VMFS 6 |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
NAS over NFS |
Có |
Không |
NFS 3 & NFS 4.1 |
Không |
Không |
Có |
Có |
Có |
vSAN Storage |
Có |
Không |
vSAN |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
vSphere Virtual Volumes (vVols) |
Có |
Không |
VMFS & NFS |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
6. Kết luận
Tóm lại,