Virus mã hóa dữ liệu, dấu hiệu nhận biết và cách khắc phục

Virus mã hóa là một loại mã độc nguy hiểm, có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng cho dữ liệu của người dùng. Cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.

Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển như hiện nay, việc sử dụng máy tính và lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị điện tử đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Tuy nhiên, cùng với sự tiến bộ đó là những nguy cơ về an ninh mạng, trong đó có virus mã hóa dữ liệu. Đây là một trong những loại virus nguy hiểm nhất hiện nay, có khả năng tấn công và mã hóa dữ liệu trên thiết bị của người dùng. Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.

>>> Có thể bạn quan tâm: Bảo mật dữ liệu là gì? Tác dụng của việc bảo mật dữ liệu doanh nghiệp

1. Virus mã hóa dữ liệu là gì?

Virus mã hóa dữ liệu là một loại virus máy tính có khả năng tấn công vào hệ thống và mã hóa dữ liệu trên đó. Điều này có nghĩa là virus sẽ thay đổi cấu trúc của các tập tin và thư mục trên máy tính, khiến chúng không thể đọc được nữa. Việc này gây ra sự cố hỏng hóc dữ liệu và người dùng không thể truy cập vào các tập tin quan trọng của mình.

Virus mã hóa dữ liệu là gì?

Các loại virus mã hóa thường được phân loại theo cách thức hoạt động của chúng. Một số loại virus mã hóa có thể tự động lây lan qua email, USB hay các thiết bị lưu trữ khác, trong khi những loại khác yêu cầu sự can thiệp của người dùng để tiến hành mã hóa. Điều này có nghĩa là người dùng có thể bị nhiễm virus mã hóa thông qua việc tải xuống các tập tin đính kèm trong email hoặc cài đặt phần mềm độc hại từ các trang web không đáng tin cậy.

2. Dấu hiệu nhận biết dữ liệu bị virus mã hóa

Khi dữ liệu của bạn bị virus mã hóa, bạn có thể nhận thấy một số dấu hiệu sau:

  • Dữ liệu bị đổi đuôi file sang các định dạng lạ: Đây là dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất khi dữ liệu bị virus mã hóa. Các loại virus mã hóa thường sẽ đổi đuôi file sang các định dạng lạ như .locked, .CRAB, .KRAB, .kodg, .hets, .mkos,...
  • Hệ thống máy tính chạy chậm hoặc treo máy: Virus mã hóa thường sẽ sử dụng một lượng lớn tài nguyên hệ thống. Điều này có thể khiến hệ thống máy tính chạy chậm hoặc treo máy.
  • Xuất hiện một file văn bản yêu cầu tiền chuộc: Một số loại virus mã hóa sẽ xuất hiện một file văn bản yêu cầu tiền chuộc có nội dung thông báo rằng dữ liệu của bạn đã bị mã hóa và bạn cần phải trả tiền chuộc cho tin tặc để nhận được chìa khóa giải mã.
  • Không thể truy cập vào các file dữ liệu: Khi dữ liệu bị mã hóa, bạn sẽ không thể truy cập vào các file dữ liệu đó, kể cả khi bạn đã thử mở bằng các ứng dụng tương ứng.
  • Xuất hiện các cửa sổ pop-up lạ: Một số loại virus mã hóa có thể xuất hiện các cửa sổ pop-up lạ trên màn hình máy tính yêu cầu bạn thực hiện các hành động nhất định, chẳng hạn như cài đặt phần mềm, truy cập vào các trang web,...
Dấu hiệu nhận biết dữ liệu bị mã hóa

3. Nguyên nhân và phòng tránh virus mã hóa

Nguyên nhân

Virus mã hóa thường lây nhiễm qua các phương thức sau:

  • Mở các email hoặc tệp đính kèm không đáng tin cậy. Virus mã hóa thường được gửi đi kèm với các email hoặc tệp đính kèm có nội dung hấp dẫn, khiến người dùng dễ mở. Khi người dùng mở file bị virus mã hóa này, virus sẽ được tải xuống và cài đặt trên máy tính của họ.
  • Tải xuống các phần mềm không an toàn. Virus mã hóa cũng có thể được cài đặt trên máy tính của người dùng khi họ tải xuống các phần mềm không an toàn từ các nguồn không đáng tin cậy.
  • Lợi dụng các lỗ hổng bảo mật của hệ điều hành hoặc phần mềm. Virus mã hóa có thể lợi dụng các lỗ hổng bảo mật của hệ điều hành hoặc phần mềm để xâm nhập vào máy tính của người dùng.
Nguyên nhân và phòng tránh virus mã hóa

Phương pháp phòng tránh

Để phòng tránh virus mã hóa, người dùng cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Cài đặt và sử dụng phần mềm diệt virus và tường lửa. Phần mềm diệt virus và tường lửa sẽ giúp bảo vệ máy tính của bạn khỏi các mối đe dọa từ virus và mã độc.
  • Cập nhật phần mềm thường xuyên. Bạn nên cập nhật phần mềm thường xuyên để bảo vệ máy tính của mình khỏi các lỗ hổng bảo mật có thể bị virus mã hóa khai thác.
  • Không mở các email hoặc tệp đính kèm không đáng tin cậy. Nếu bạn nhận được một email hoặc tệp đính kèm có nội dung hấp dẫn, nhưng bạn không biết người gửi hoặc không chắc chắn về tính an toàn của tệp đính kèm, bạn không nên mở chúng.
  • Tải xuống các phần mềm từ các nguồn đáng tin cậy. Chỉ nên tải xuống các phần mềm từ các trang web uy tín, có tên tuổi. Tránh tải xuống các phần mềm từ các trang web không đáng tin cậy, có thể chứa virus hoặc mã độc.
  • Thường xuyên sao lưu dữ liệu của bạn. Việc sao lưu dữ liệu thường xuyên sẽ giúp bạn bảo vệ dữ liệu của mình trong trường hợp máy tính bị nhiễm virus mã hóa.

4. Khắc phục dữ liệu bị virus mã hóa

Có nhiều cách để khắc phục dữ liệu bị virus mã hóa, tùy thuộc vào loại virus và tình trạng dữ liệu. Dưới đây là một số cách phổ biến:

Cách để khắc phục dữ liệu bị virus mã hóa
  • Sử dụng phần mềm giải mã miễn phí hoặc trả phí: Có một số phần mềm giải mã miễn phí hoặc trả phí có thể giúp bạn giải mã dữ liệu bị virus mã hóa. Bạn có thể tìm kiếm các phần mềm này trên mạng hoặc liên hệ với nhà cung cấp phần mềm diệt virus của bạn để được hỗ trợ.
  • Khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu: Nếu bạn đã sao lưu dữ liệu của mình trước khi bị nhiễm virus, bạn có thể khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu đó. Đây là cách đơn giản và hiệu quả nhất để khôi phục dữ liệu bị mã hóa.
  • Cài đặt lại hệ điều hành: Cài đặt lại hệ điều hành sẽ xóa tất cả các dữ liệu và ứng dụng trên thiết bị của bạn, bao gồm cả virus. Cách này có thể giúp bạn khôi phục được dữ liệu nếu virus chưa kịp ghi đè lên dữ liệu gốc.
  • Liên hệ với dịch vụ khôi phục dữ liệu chuyên nghiệp: Nếu các cách trên không hiệu quả, bạn có thể liên hệ với dịch vụ khôi phục dữ liệu chuyên nghiệp. Các dịch vụ này có thể sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để khôi phục dữ liệu bị virus.

5. Lưu ý sau khi dữ liệu bị mã hóa

Nếu dữ liệu của bạn bị mã hóa, bạn cần lưu ý những điều sau:

Lưu ý sau khi dữ liệu bị mã hóa
  • Không trả tiền chuộc: Đây là điều quan trọng nhất cần lưu ý. Việc trả tiền chuộc không đảm bảo rằng người dùng sẽ nhận được khóa giải mã, và còn có thể khiến tin tặc tiếp tục tấn công.
  • Cô lập hệ thống: Ngay khi phát hiện dữ liệu bị mã hóa, người dùng cần cô lập hệ thống khỏi mạng nội bộ và internet để ngăn chặn mã độc lây lan.
  • Sao lưu dữ liệu: Nếu có bản sao lưu dữ liệu được lưu trữ an toàn, người dùng có thể khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu.
  • Cập nhật phần mềm: Người dùng cần cập nhật phần mềm diệt virus, tường lửa và các phần mềm bảo mật khác lên phiên bản mới nhất để ngăn chặn mã độc tấn công.
  • Thay đổi mật khẩu: Người dùng cần thay đổi mật khẩu cho tất cả các tài khoản đã bị tin tặc xâm nhập.

Lời Kết

Virus mã hóa dữ liệu là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với an ninh mạng hiện nay. Việc bảo vệ dữ liệu của chúng ta là rất quan trọng và cần được thực hiện một cách nghiêm túc. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về virus mã hóa, cách phòng tránh và khắc phục khi gặp phải tình huống này. Hãy luôn cẩn thận và bảo vệ dữ liệu của mình để tránh những rủi ro không đáng có.

 

Tác giả:
author avatar
Mình là Huy, hiện mình đang là kỹ sư hệ thống tại SunCloud. Mình có nhiều năm kinh nghiệm, kiến thức chuyên môn về mạng, hệ thống, điện toán mây và an ninh bảo mật. Mình đã triển khai và vận hành rất nhiều dự án thực tế cho doanh nghiệp, cơ quan. Mình đã đạt được một số chứng chỉ quốc tế như CCNP, LPI, VCP, đồng thời mình vẫn đang tiếp tục học tập để trau dồi kiến thức mỗi ngày. Mình rất yêu thích công nghệ, đam mê chia sẻ những kiến thức, thông tin hữu ích cho mọi người.

Tin tức nổi bật
Tin tức khác