WAN là gì? Mạng WAN là hệ thống mạng cho phép truyền dữ liệu và các tài nguyên qua khoảng cách xa giúp kết nối các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân trên toàn cầu.
Mạng WAN (Wide Area Network) là một mạng lớn và phức tạp, được sử dụng để kết nối các máy tính, thiết bị và mạng LAN (Local Area Network) ở nhiều địa điểm khác nhau. Mạng WAN cho phép truyền tải dữ liệu qua những khoảng cách xa, thường kết nối các văn phòng, chi nhánh của một tổ chức hoặc các trung tâm dữ liệu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu chi tiết
1. Mạng WAN là gì ?
Mạng WAN là một loại mạng truyền thông rộng lớn được sử dụng để kết nối nhiều mạng LAN cách xa nhau. Mạng WAN có thể phủ sóng trên toàn quốc hoặc liên quốc gia và có thể bao gồm nhiều kết nối khác nhau, bao gồm cáp quang, đường truyền vệ tinh, cáp đồng, và các kết nối không dây.
Mục đích chính của mạng WAN là gì? Nó cho phép truyền tải dữ liệu qua khoảng cách lớn. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng để kết nối các văn phòng, chi nhánh và trung tâm dữ liệu của một tổ chức. Nó cũng cho phép các công ty truyền tải dữ liệu giữa các quốc gia khác nhau một cách hiệu quả.
Tuy nhiên, mạng WAN là mạng rộng lớn và phức tạp, yêu cầu sự thiết kế và triển khai kỹ lưỡng. Việc quản lý và bảo trì mạng WAN cũng đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chuyên môn từ các chuyên gia mạng.
Một số ưu điểm của mạng WAN bao gồm khả năng kết nối các mạng LAN cách xa nhau, tốc độ truyền tải và khả năng truyền tải dữ liệu lớn. Tuy nhiên, nó cũng có một số hạn chế, bao gồm chi phí cao, độ trễ (latency), và sự không ổn định trong việc truyền tải dữ liệu.
2. Các thiết bị trong mạng WAN
Mạng WAN là một mạng lớn được sử dụng để kết nối các mạng LAN khác nhau từ xa. Để thiết lập và duy trì một mạng WAN hiệu quả, cần sử dụng các thiết bị mạng phù hợp.
- Trong mạng WAN, thiết bị quan trọng nhất là Router. Router được sử dụng để kết nối các mạng LAN với nhau và định tuyến gói tin dữ liệu qua các đường truyền khác nhau. Nó có thể xác định địa chỉ IP của các thiết bị trong mạng và tìm kiếm đường đi tốt nhất để gửi gói tin đến đích.
- Bridge là thiết bị được sử dụng để kết nối các mạng LAN khác nhau. Bridge hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu và có chức năng chuyển tiếp các khung thông tin giữa các mạng.
- Modem là thiết bị biến đổi tín hiệu số sang tín hiệu analog hoặc ngược lại. Nó được sử dụng để kết nối các thiết bị trong mạng WAN với dịch vụ Internet. Modem có thể được sử dụng để kết nối với các công ty điện thoại hoặc các nhà cung cấp dịch vụ Internet qua một số đường truyền như ADSL, cáp quang...
- Switch là thiết bị chuyển mạch được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN. Switch giúp các thiết bị trong mạng có thể giao tiếp được với nhau và đảm bảo hiệu suất mạng tốt hơn.
3. Cách thức hoạt động của mạng WAN là gì?
Mạng WAN là một loại mạng máy tính được xây dựng để kết nối các mạng LAN với nhau thông qua các đường truyền truyền thông. Các mạng LAN có thể nằm ở các vị trí khác nhau và cách xa nhau, chẳng hạn như ở các văn phòng, chi nhánh hoặc quốc gia khác nhau.
Để kết nối các mạng LAN này, các đường truyền WAN sử dụng các công nghệ truyền thông khác nhau, bao gồm cáp quang, đường truyền vô tuyến hoặc các loại dây cáp khác. Các đường truyền này cho phép truyền tải dữ liệu giữa các mạng LAN với tốc độ cao và hiệu suất tốt.
Để sử dụng mạng WAN, các thiết bị mạng trong mạng LAN cần được kết nối với router thông qua các đường truyền truyền thông. Sau đó, các thiết bị này có thể gửi và nhận dữ liệu từ các thiết bị trong các mạng LAN khác nhau thông qua hệ thống định tuyến của router.
Một số ưu điểm của mạng WAN bao gồm khả năng kết nối các mạng LAN ở các địa điểm xa nhau, cho phép chia sẻ tài nguyên và thông tin giữa các mạng LAN, cũng như tăng cường tính an toàn và bảo mật của dữ liệu được truyền tải giữa các mạng.
Tuy nhiên, mạng WAN cũng có một số hạn chế, bao gồm chi phí cao hơn so với mạng LAN, độ trễ lớn hơn do khoảng cách xa giữa các mạng LAN và sự phụ thuộc vào độ tin cậy của các đường truyền truyền thông.
4. Các loại công nghệ của mạng WAN là gì ?
Mạng WAN là một mạng lớn, bao gồm nhiều khu vực địa lý rộng lớn và được sử dụng để kết nối các thiết bị mạng khác nhau. Các công nghệ của mạng WAN bao gồm Frame Relay, ATM và MPLS.
- Frame Relay là một công nghệ đường truyền được phát triển trong thập niên 1980, được sử dụng để truyền tải dữ liệu số giữa các điểm cuối trong mạng WAN. Frame Relay sử dụng một phương thức đóng gói dữ liệu được gọi là "frame" để chuyển tiếp dữ liệu giữa các điểm cuối. Nó cung cấp khả năng truyền tải dữ liệu với tốc độ cao và có tính ổn định cao trong việc truyền tải các luồng dữ liệu lớn.
- ATM (Asynchronous Transfer Mode) là một công nghệ đường truyền khác được phát triển vào cuối thập niên 1980, được sử dụng để truyền tải các thông điệp và gói tin giữa các mạng khác nhau. ATM sử dụng phương thức đóng gói dữ liệu được gọi là "cell" để truyền tải thông tin giữa các điểm cuối trong mạng. Cell là một khối dữ liệu nhỏ và cố định kích thước, giúp tăng tính ổn định trong quá trình truyền tải và độ tin cậy của mạng WAN.
- MPLS (Multiprotocol Label Switching) là một công nghệ định tuyến được phát triển vào cuối thập niên 1990, được sử dụng để cải thiện hiệu suất của mạng WAN. MPLS sử dụng các nhãn để xác định đường đi cho các gói tin trong mạng. Nhãn là một thông tin cố định được gán cho các gói tin khi chúng được đưa vào mạng WAN, giúp giảm độ trễ và tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
5. Ưu điểm và nhược điểm của mạng WAN là gì ?
5.1. Ưu điểm
- Cho phép kết nối các văn phòng, chi nhánh và trung tâm dữ liệu của một tổ chức ở các địa điểm khác nhau.
- Cho phép truyền tải dữ liệu qua những khoảng cách lớn.
- Có thể điều khiển và quản lý các thiết bị từ xa, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao độ tin cậy của mạng.
5.2. Nhược điểm
- Chi phí triển khai và vận hành mạng WAN thường cao.
- Yêu cầu chuyên môn cao trong việc thiết kế, triển khai và quản lý mạng WAN.
- Khả năng bảo mật của mạng WAN cũng là một vấn đề quan trọng, do dữ liệu được truyền tải qua các đường truyền công cộng.
6. Các kiểu thiết kế của mạng WAN
6.1. Thiết kế mạng WAN kiểu truyền thống
Kiểu thiết kế mạng WAN này sử dụng các giao thức định tuyến như OSPF (Open Shortest Path First) hoặc EIGRP (Enhanced Interior Gateway Routing Protocol) để định tuyến các gói tin giữa các địa điểm của mạng WAN. Các giao thức định tuyến này cho phép các thiết bị trong mạng tự động xác định và truyền thông tin về đường đi tối ưu cho các gói tin qua lại giữa các điểm trong mạng.
Thiết kế mạng WAN kiểu truyền thống được áp dụng rộng rãi trong nhiều doanh nghiệp, tổ chức và cơ quan chính phủ. Thiết kế này cho phép quản lý và điều khiển các kết nối của mạng WAN một cách hiệu quả. Nó kiểm soát được việc truy cập vào các nguồn tài nguyên của mạng, ưu tiên hóa các dịch vụ truyền thông khác nhau, và giảm thiểu độ trễ và thời gian chờ đợi cho các tín hiệu trong mạng.
Với kiểu thiết kế này, các giao thức định tuyến được cấu hình trên các thiết bị mạng để tự động xác định đường đi tối ưu cho các gói tin dữ liệu trong mạng. Việc sử dụng các giao thức định tuyến này có nhiều lợi ích. Nó cung cấp khả năng tự động phát hiện và sửa chữa các lỗi kết nối, cải thiện hiệu suất mạng bằng cách tránh các kết nối tắc nghẽn. Đồng thời, tăng tính sẵn sàng của mạng bằng cách cung cấp các đường dự phòng để giảm thiểu độ gián đoạn khi có sự cố xảy ra.
6.2. Thiết kế mạng WAN kiểu kiến trúc dự phòng
Kiểu thiết kế mạng sử dụng hai đường truyền song song là một phương pháp hữu hiệu để giảm thiểu rủi ro và tăng tính sẵn sàng cho các hệ thống mạng. Thiết kế này được áp dụng trong các kiến trúc mạng dự phòng, nơi mà các kết nối của mạng WAN cần được bảo đảm liên tục hoạt động mà không bị gián đoạn.
Với kiểu thiết kế này, hai đường truyền song song được cấu hình để hoạt động đồng thời và chia sẻ công suất giữa chúng. Khi một đường truyền gặp sự cố như mất kết nối hoặc tạm ngừng hoạt động, các luồng dữ liệu sẽ tự động được chuyển sang đường truyền khác vẫn còn hoạt động để đảm bảo các dịch vụ mạng vẫn tiếp tục hoạt động một cách bình thường.
Thiết kế kiến trúc dự phòng này mang lại nhiều lợi ích cho hệ thống mạng. Đầu tiên, nó giảm thiểu rủi ro khi một đường truyền bị lỗi hoặc tạm ngừng hoạt động, do đó hạn chế các sự cố và giữ cho dịch vụ mạng được cung cấp một cách liên tục. Thứ hai, nó cải thiện tính sẵn sàng của hệ thống mạng bằng cách đảm bảo rằng các luồng dữ liệu không bị gián đoạn khi một đường truyền gặp sự cố.
Ngoài ra, kiểu thiết kế này còn cung cấp khả năng mở rộng cho hệ thống mạng. Với việc sử dụng hai đường truyền song song, công suất của hệ thống có thể được tăng lên để đáp ứng nhu cầu mở rộng trong tương lai.
7. Sự khác nhau giữa mạng LAN, MAN và WAN là gì ?
- Mạng LAN (Local Area Network) là một mạng máy tính tại một địa điểm cụ thể, chẳng hạn như một văn phòng hoặc tòa nhà.
- Mạng MAN (Metropolitan Area Network) là một mạng máy tính để kết nối các mạng LAN trong một khu vực đô thị.
- Mạng WAN (Wide Area Network) là một mạng lớn để kết nối các mạng LAN và MAN ở các địa điểm khác nhau.
>>> Xem thêm: NAT là gì? Tổng hợp kiến thức Network Address Translation từ A-Z
8. Tổng kết
Đến đây chắc hẳn bạn đã có đáp án cho câu hỏi