Địa chỉ IP tĩnh (Static IP) là gì? IP động (Dynamic IP) là gì? Khi nào nên sử dụng IP động? Cách kiểm tra địa chỉ IP trên máy tính, điện thoại như thế nào?
Đối với bất kỳ hệ thống mạng dù lớn hay nhỏ thì địa chỉ IP (Internet Protocol) đóng một vai trò vô cùng quan trọng, giúp các thiết bị giao tiếp với nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các loại địa chỉ IP và cách thức hoạt động của chúng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết IP tĩnh và IP động là gì, cũng như cách kiểm tra địa chỉ IP của máy tính và điện thoại.
>>> Có thể bạn quan tâm: So sánh IPv4 và IPv6? Địa chỉ IPv6 có nhanh hơn IPv4 không?
1. IP động là gì?
Địa chỉ IP động (Dynamic IP) là một địa chỉ IP tạm thời được phân bổ cho một thiết bị trên mạng. Địa chỉ IP này có thể thay đổi theo thời gian, tùy thuộc vào cài đặt của mạng hoặc nhà cung cấp dịch vụ internet.
Trong môi trường mạng, việc sử dụng IP động cho phép các thiết bị kết nối sẽ tự động nhận được một địa chỉ IP từ máy chủ DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) khi chúng kết nối vào mạng. Điều này giúp quản trị mạng dễ dàng hơn, vì không cần phải cấu hình thủ công từng thiết bị mỗi khi chúng kết nối vào mạng.
2. IP tĩnh là gì?
Địa chỉ IP tĩnh (Static IP) là một địa chỉ IP cố định được gán cho một thiết bị cụ thể trên mạng máy tính. Không giống như địa chỉ IP động, địa chỉ IP tĩnh sẽ không thay đổi theo thời gian. Điều này làm cho địa chỉ IP tĩnh hữu ích cho các máy chủ, máy trạm và các thiết bị cần có một địa chỉ cố định để mọi thiết bị khác trên mạng có thể tìm thấy.
3. Cách thức hoạt động của IP động là gì?
Cách thức hoạt động chính của IP động bao gồm quá trình cấp phát và tái cấp phát địa chỉ IP. Nhà cung cấp dịch vụ sẽ gán cho bạn một địa chỉ IP động từ nhóm các địa chỉ IP mà họ sở hữu. Máy chủ DHCP sẽ cấp một địa chỉ IP cho thiết bị của bạn và thời gian thuê của địa chỉ IP đó. Khi thời gian thuê kết thúc, thiết bị của bạn sẽ tự động yêu cầu gia hạn địa chỉ IP hoặc bên cung cấp dịch vụ sẽ gán cho bạn một địa chỉ IP mới.
4. Khi nào nên sử dụng địa chỉ IP động?
Địa chỉ IP động nên được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Môi trường mạng có nhiều thiết bị di động: Trong các môi trường mà các thiết bị kết nối và ngắt kết nối thường xuyên như mạng không dây, việc sử dụng địa chỉ IP động giúp dễ dàng quản lý và cấu hình cho các thiết bị di động như laptop, điện thoại thông minh.
- Môi trường mạng tạm thời: Khi triển khai mạng tạm thời cho các sự kiện, hội nghị thì việc sử dụng địa chỉ IP động giúp dễ dàng cấu hình và quản lý mạng một cách linh hoạt mà không cần phải gán địa chỉ cố định cho từng thiết bị.
- Tiết kiệm địa chỉ IP công cộng: Trong môi trường mạng lớn, việc sử dụng địa chỉ IP động giúp tiết kiệm địa chỉ IP công cộng bằng cách tái sử dụng địa chỉ IP khi thiết bị ngắt kết nối hoặc không hoạt động.
- Môi trường mạng yêu cầu tính linh hoạt cao: Trong các môi trường mạng yêu cầu tính linh hoạt cao, việc sử dụng địa chỉ IP động giúp dễ dàng thay đổi cấu hình mạng mà không cần phải thay đổi cài đặt địa chỉ IP trên từng thiết bị.
5. Ưu điểm và hạn chế của địa chỉ IP động là gì?
Ưu điểm của địa chỉ IP động:
- Bảo mật: Vì địa chỉ IP động thay đổi thường xuyên nên nó khó bị theo dõi hơn, điều này làm tăng tính bảo mật cho người dùng.
- Tính linh hoạt: Địa chỉ IP động cho phép người dùng kết nối với nhiều mạng khác nhau mà không gặp phải vấn đề về xung đột địa chỉ IP.
- Dễ quản lý: Vì địa chỉ IP động được quản lý bởi ISP hoặc máy chủ DHCP nên người dùng không phải lo lắng về việc cấu hình và quản lý địa chỉ IP.
Hạn chế của địa chỉ IP động:
- Khó quản lý: Một trong những hạn chế chính là việc quản lý và theo dõi các thiết bị trong mạng trở nên phức tạp hơn. Do địa chỉ IP thay đổi liên tục, việc theo dõi và kiểm soát các kết nối mạng có thể trở nên khó khăn hơn so với việc sử dụng địa chỉ IP tĩnh.
- Ngoài ra, trong môi trường yêu cầu tính ổn định cao như các hệ thống máy chủ, địa chỉ IP động có thể gây ra sự bất tiện do sự thay đổi địa chỉ IP có thể làm gián đoạn kết nối và dẫn đến sự mất mát dữ liệu.
6. Cách kiểm tra địa chỉ IP của máy tính và điện thoại
Để kiểm tra địa chỉ IP của máy tính và điện thoại, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
6.1 Đối với máy tính
- Windows:
- Nhấn phím Windows + R để mở cửa sổ Run.
- Nhập lệnh cmd và nhấn Enter.
- Trong cửa sổ Command Prompt, nhập lệnh ipconfig và nhấn Enter.
- Địa chỉ IP của máy tính sẽ được hiển thị trong phần "IPv4 Address".
- macOS:
- Nhấp vào biểu tượng Apple ở góc trên bên trái màn hình.
- Chọn mục System Preferences.
- Nhấp vào Network.
- Chọn kết nối mạng hiện đang được sử dụng, sau đó nhấp vào nút Advanced.
- Địa chỉ IP của máy tính sẽ được hiển thị trong phần "IPv4 Address".
6.2 Đối với điện thoại
- Android:
- Truy cập Settings.
- Chọn Network & Internet.
- Nhấp vào Wi-Fi.
- Chọn mạng Wi-Fi đang kết nối, sau đó nhấp vào biểu tượng thông tin.
- Địa chỉ IP của điện thoại sẽ được hiển thị trong phần "IP address".
- iOS:
- Truy cập Settings.
- Chọn Wi-Fi.
- Chọn mạng Wi-Fi đang kết nối, sau đó nhấp vào biểu tượng thông tin.
- Địa chỉ IP của điện thoại sẽ được hiển thị trong phần "IP Address".
Lời kết
Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn địa chỉ IP tĩnh và IP động là gì? cũng như cách chúng hoạt động và ứng dụng thực tế trong môi trường mạng. Việc hiểu về địa chỉ IP là nền tảng quan trọng để tận dụng mạng internet một cách hiệu quả và an toàn. Nếu còn những vướng mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn, hỗ trợ sớm nhất nhé!