Cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng CLI trên VMware ESXi Host để quản lý và tương tác với môi trường ảo hóa của bạn trong bài viết sau đây nhé.
Trong phần trước ta đã tìm hiểu về "esxcli" để thao tác với VMware ESXi host, nhưng chỉ với esxcli thì vẫn chưa đủ để có thể thao tác CLI với ESXi host. Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về "esxcfg-*" và "vicfg-*" để hoàn thiện về cách sử dụng CLI.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng Command Line Interface trên VMware ESXi Host
1. Tìm hiểu về "ESXCFG-*" thao tác CLI trên VMware ESXi Host
1.1 "ESXCFG-*" dùng để làm gì?
ESXCFG-* là một nhóm các công cụ dòng lệnh trong VMware ESXi được sử dụng để quản lý và cấu hình các thành phần hệ thống như mạng, lưu trữ và cấu hình hệ thống. Từ cfg chính là viết tắt của configuration (cấu hình)
1.2 Cấu trúc sử dụng "ESXCFG-*" thao tác CLI trên VMware ESXi Host
Cấu trúc sử dụng chung của esxcfg-*
esxcfg-* [action] |
Trong đó:
- * ám chỉ các đối tượng mà esxcfg có thể cấu hình
- action chỉ ra những hành động mà ta có thể làm với đối tượng đã khai báo trước đó
Để biết các đối tượng mà esxcfg có thể cấu hình thì ta gõ esxcfg-[tab]
[root@localhost:~] esxcfg- esxcfg-advcfg esxcfg-hwiscsi esxcfg-ipsec esxcfg-nas esxcfg-resgrp esxcfg-swiscsi esxcfg-vswitch esxcfg-dumppart esxcfg-info esxcfg-module esxcfg-nics esxcfg-route esxcfg-vmknic esxcfg-fcoe esxcfg-init esxcfg-mpath esxcfg-rescan esxcfg-scsidevs esxcfg-volume |
Dưới đây là một số lệnh trong danh sách và ý nghĩa của chúng:
- esxcfg-advcfg: Quản lý các cài đặt nâng cao (advanced settings) trên máy chủ ESXi.
- esxcfg-hwiscsi: Quản lý và cấu hình các thiết bị iSCSI phần cứng trên máy chủ ESXi.
- esxcfg-ipsec: Quản lý và cấu hình các cài đặt IPsec trên máy chủ ESXi.
- esxcfg-nas: Quản lý và cấu hình lưu trữ NAS trên máy chủ ESXi.
- esxcfg-resgrp: Quản lý và cấu hình các nhóm tài nguyên trên máy chủ ESXi.
- esxcfg-swiscsi: Quản lý và cấu hình iSCSI phần mềm trên máy chủ ESXi.
- esxcfg-vswitch: Quản lý và cấu hình các Virtual Switch trên máy chủ ESXi.
Để biết các action có thể thực hiện với các đối tượng thì ta cần thêm option -h để biết chi tiết. Ví dụ về esxcfg-nics
esxcfg-nics -h |
1.3 Ví dụ về "ESXCFG-*"
Trong phần này sẽ hướng dẫn các bạn các thao tác một vài esxcfg- hay dùng như các vấn đề về network, storage, virtual machine, ram, cpu.
Liệt kê tất cả các Virtual Switch (VSwitch)
esxcfg-vswitch -l |
Thêm một Virtual Switch mới
esxcfg-vswitch -a <tên_vSwitch> |
Liệt kê tất cả các Network Interface Cards (NICs)
[root@localhost:~] esxcfg-nics -l Name PCI Driver Link Speed Duplex MAC Address MTU Description vmnic1 0000:13:00.0 nvmxnet3 Up 10000Mbps Full 00:50:56:b2:7e:f2 1500 VMware Inc. vmxnet3 Virtual Ethernet Controller vmnic2 0000:1b:00.0 nvmxnet3 Up 10000Mbps Full 00:50:56:b2:6b:a5 1500 VMware Inc. vmxnet3 Virtual Ethernet Controller |
Thêm một VMkernel interface mới (ví dụ: để cấu hình vMotion)
esxcfg-vmknic -a -i <địa_chỉ_IP> -n <subnet_mask> -m "vMotion" |
Liệt kê tất cả các thiết bị lưu trữ
esxcfg-scsidevs -m |
Thực hiện quét lại các thiết bị lưu trữ
esxcfg-rescan vmhbaX |
(Lưu ý thay thế vmhbaX bằng tên của adapter lưu trữ bạn muốn quét lại)
Liệt kê tất cả các máy ảo đang chạy
[root@localhost:~] vim-cmd vmsvc/getallvms Vmid Name File Guest OS Version Annotation 39 TEST-VM [DISK2-HOST2-500GB] TEST-VM/TEST-VM.vmx windows2019srv_64Guest vmx-17 |
Tắt một máy ảo
vim-cmd vmsvc/power.off <id_máy_ảo> |
Khởi động lại một máy ảo
vim-cmd vmsvc/power.reboot <id_máy_ảo> |
Kiểm tra thông tin về bộ nhớ RAM, CPU
esxcfg-info | grep Mem esxcfg-info | grep CPU |
2. Tìm hiểu về VIM-CMD thao tác CLI trên VMware ESXi Host
2.1 VIM-CMD dùng để làm gì?
VIM-CMD là một công cụ dòng lệnh được cung cấp bởi VMware ESXi để quản lý và thao tác với các máy ảo trên máy chủ ESXi. Công cụ này cung cấp một cách tiện lợi để thực hiện các thao tác như khởi động, tắt, di chuyển, sao chép, và cấu hình máy ảo mà không cần giao diện người dùng.
2.2 Cấu trúc sử dụng VIM-CMD thao tác CLI trên VMware ESXi Host
Cấu trúc tổng quát của việc sử dụng VIM-CMD như sau:
vim-cmd <tên_chức_năng> [tham_số] |
- tên_chức_năng>: Là tên của chức năng hoặc hành động mà bạn muốn thực hiện, chẳng hạn như vmsvc/power.on để bật máy ảo, vmsvc/power.off để tắt máy ảo, và vmsvc/getallvms để liệt kê tất cả các máy ảo.
- [tham_số]: Là các tham số tùy chọn liên quan đến chức năng hoặc hành động được chỉ định.
Để liệt kê ra các chức năng mà vim-cmd có thể sử dụng ta không thể ấn tab mà phải ấn enter để từ đó liệt kê ra các chức năng có thể dùng.
Hãy nhìn vào trong ảnh ta thấy rằng khi sử dụng vim-cmd có chức năng hostsvc nhưng trong hostsvc lại có thêm các chức năng con trong đó ta cần phải tiếp tục enter để liệt kê ra các chức năng. Nếu muốn biết thêm chi tiết những tham số ta có thể tiếp tục bấm enter để liệt kê.
2.3 Ví dụ VIM-CMD
Liệt kê tất cả các máy ảo đang chạy:
vim-cmd vmsvc/getallvms |
Bật máy ảo có ID là 39:
vim-cmd vmsvc/power.on 39 |
Tắt máy ảo có ID là 39:
vim-cmd vmsvc/power.off 39 |
Khởi động lại máy ảo có ID là 39:
vim-cmd vmsvc/power.reboot 39 |
Xem thông tin cấu hình của máy ảo có ID là 39:
vim-cmd vmsvc/get.config 39 |
Thay đổi port group cho VM:
vim-cmd vmsvc/reconfigure_network <vmid> <network_device_id> <port_group_name> |
- <vmid>: ID của máy ảo mà bạn muốn thay đổi port group.
- <network_device_id>: ID của thiết bị mạng trong máy ảo. Bạn có thể lấy được ID này thông qua lệnh vim-cmd vmsvc/device.getdevices <vmid> | grep ethernet.
- <port_group_name>: Tên của port group mà bạn muốn máy ảo kết nối đến.
Thêm disk cho VM
vim-cmd vmsvc/device.diskadd <vmid> <disk_type> <disk_mode> <controller_id> <unit_number> <size_in_MB> [<path_to_vmdk_file>] |
- <vmid>: ID của máy ảo mà bạn muốn thêm disk.
- <disk_type>: Loại disk, thường là disk hoặc rawdisk.
- <disk_mode>: Chế độ disk, thường là persistent hoặc independent_persistent.
- <controller_id>: ID của controller, thường là 1 cho IDE controller hoặc 2 cho SCSI controller.
- <unit_number>: Số thứ tự của ổ đĩa.
- <size_in_MB>: Kích thước của disk mới (đơn vị là megabyte).
vim-cmd vmsvc/device.diskadd 10 disk persistent 1 0 20480 |
3. Tổng kết
esxcfg-*: Các công cụ esxcfg-* trong VMware ESXi được sử dụng để quản lý và cấu hình các thành phần hệ thống như mạng, lưu trữ và cấu hình hệ thống.
vim-cmd: vim-cmd là công cụ dòng lệnh trong VMware ESXi được sử dụng để quản lý và thao tác với các máy ảo trên máy chủ ESXi.
Lưu ý: Trước khi thực hiện bất kỳ thao tác nào, hãy đảm bảo bạn đã hiểu rõ tác động của nó đối với môi trường của bạn. Sử dụng trợ giúp tích hợp (--help) với các lệnh để biết thêm chi tiết về cách sử dụng và tùy chọn có sẵn.
>>> Có thể bạn quan tâm: